
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
8
Bàn thắng
-
6
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
2390
Phút thi đấu
-
1
Bàn thắng
chân trái -
7
Bàn thắng
chân phải -
4
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Conference League Qualification
Tổng quan
- Trận: 2
- Phút thi đấu: 180
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 2 / 100%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
- Đóng góp vào đội: 0%
- Ghi bàn mở tỉ số: 0
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 0
- Bàn thắng hiệp 2: 0
- Bàn thắng khi đá chính: 0
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 0
- Kiến tạo: 0
- Tỉ lệ ghi bàn: 0
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 0
- Bàn thắng bằng chân trái: 0
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 0
- Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
- Sút không trúng đích: 0
- Bàn thắng bằng chân - %: 0%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 0
- Sút trúng khung thành /trận: 0
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 0
- Đường chuyền dài: 0
- Trung bình việt vị / trận: 0/0
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 0
- Tắc bóng: 0
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 0
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 1 / 0.50
- Tổng số thẻ vàng / trận: 1 / 0.50
- Phạm lỗi / trận: 0 / 0
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 2390
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 28 / 93%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 13 / 43%
- Đóng góp vào đội: 15%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 2
- Bàn thắng hiệp 1: 2
- Bàn thắng hiệp 2: 6
- Bàn thắng khi đá chính: 8
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 4
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 2
- Đá phạt góc: 1
Tấn công
- Bàn thắng: 8
- Kiến tạo: 6
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.27
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 7
- Bàn thắng bằng chân trái: 1
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 299
- Tổng số cú sút / trận: 44/1.46
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 5.50
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 3
- Sút không trúng đích: 22
- Bàn thắng bằng chân - %: 8%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 7
- Sút trúng khung thành /trận: 0.73
- Thắng tranh chấp trên không: 0
- Thua tranh chấp trên không: 3
- Đường chuyền dài: 17
- Trung bình việt vị / trận: 5/0.17
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 15
- Tắc bóng: 4
- Phá bóng: 0
- Cản phá cú sút: 12
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 4 / 0.13
- Tổng số thẻ vàng / trận: 4 / 0.13
- Phạm lỗi / trận: 32 / 1.07