Hoffenheim 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Andre Breitenreiter
Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Daniel Farke
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
6.2%
40%
Tổng số cú sút
10
8
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
6
2
Kiến tạo thành bàn
1
3
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
17
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
6
Phạm lỗi
23
10
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
35
24
Phạt góc
4
3
Đá phạt
12
27
Thay người
4
5
Việt vị
4
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
33.3%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
20
14
Phạt góc
1
2
Đá phạt
6
12
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
50%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
11
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
13
5
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
15
10
Phạt góc
3
1
Đá phạt
6
15
Thay người
4
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng