Barcelona 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Xavi Hernandez
Villarreal 4-4-2
Vắng mặt
HLV
Marcelino Garcia
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
71%
29%
Tổng số bàn thắng
3
5
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
13%
50%
Tổng số cú sút
16
6
Tổng số trúng đích
10
6
Tổng số ra ngoài
6
0
Cú sút bị chặn
7
4
Kiến tạo thành bàn
2
3
Số lần tấn công
143
64
Tình huống nguy hiểm
94
25
Phản công nhanh
2
4
Tổng số đường chuyền
663
271
Tạt bóng/ chuyền dài
19
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
8
Tổng cú sút chặn được
4
7
Phạm lỗi
8
13
Thẻ vàng
3
4
Khác
Ném biên
15
16
Phạt góc
10
0
Đá phạt
16
8
Thay người
5
5
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
6
2
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
6
9
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
11
Phạt góc
4
0
Đá phạt
12
6
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
72%
28%
Tổng số bàn thắng
3
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
23.1%
50%
Tổng số cú sút
10
4
Tổng số trúng đích
7
4
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
2
2
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
11
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
5
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
2
4
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
7
5
Phạt góc
6
0
Đá phạt
4
2
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng