Le Havre 4-3-3
Dự bị
HLV
Luka Elsner
Rennes 4-4-2
HLV
Julien Stephan
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
9.1%
Tổng số cú sút
9
7
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
4
5
Cú sút bị chặn
4
4
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
117
119
Tình huống nguy hiểm
72
39
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
456
501
Tạt bóng/ chuyền dài
21
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
4
4
Phạm lỗi
14
7
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
18
11
Phạt góc
5
1
Đá phạt
9
16
Thay người
4
4
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
2
Tổng số trúng đích
1
0
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
7
9
Phạt góc
2
0
Đá phạt
5
9
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
12.5%
Tổng số cú sút
7
5
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
17
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
4
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
11
2
Phạt góc
3
1
Đá phạt
4
7
Thay người
4
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng