Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Dino Toppmoeller
Mainz 05 3-3-2-2
HLV
Jan Siewert
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
8
2
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
2
3
Số lần tấn công
140
118
Tình huống nguy hiểm
41
40
Phản công nhanh
3
8
Tổng số đường chuyền
588
440
Tạt bóng/ chuyền dài
9
11
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
10
12
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
28
32
Phạt góc
2
1
Đá phạt
16
10
Thay người
5
4
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
0
2
Phản công nhanh
1
6
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
7
7
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
13
12
Đá phạt
11
7
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
3
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
3
5
Khác
Ném biên
15
20
Phạt góc
2
1
Đá phạt
5
3
Thay người
5
4
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng