RB Leipzig 4-2-2-2
HLV
Marco Rose
FC Heidenheim 5-4-1
HLV
Frank Schmidt
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.7%
14.3%
Tổng số cú sút
18
5
Tổng số trúng đích
8
1
Tổng số ra ngoài
10
4
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
138
90
Tình huống nguy hiểm
71
33
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
696
265
Tạt bóng/ chuyền dài
12
12
Phòng thủ
Giải nguy
0
6
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
13
16
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
18
20
Phạt góc
5
3
Đá phạt
16
16
Thay người
4
5
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
33.3%
Tổng số cú sút
11
2
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
6
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
4
7
Khác
Ném biên
12
8
Phạt góc
3
2
Đá phạt
7
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
3
0
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
8
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
9
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
6
12
Phạt góc
2
1
Đá phạt
9
10
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng