Borussia Moenchengladbach 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Gerardo Seoane
Hoffenheim 3-1-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
5.6%
Tổng số cú sút
8
11
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
5
6
Cú sút bị chặn
1
7
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
75
122
Tình huống nguy hiểm
30
52
Tổng số đường chuyền
476
482
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
7
1
Phạm lỗi
11
14
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
15
12
Phạt góc
6
3
Đá phạt
16
13
Thay người
5
5
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
0
2
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
2
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
6
3
Khác
Ném biên
12
6
Phạt góc
4
2
Đá phạt
4
7
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
11.1%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
1
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
5
11
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
3
6
Phạt góc
2
1
Đá phạt
12
6
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng