Eintracht Frankfurt 4-4-2
HLV
Dino Toppmoeller
Wolfsburg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Niko Kovac
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.2%
14.3%
Tổng số cú sút
9
12
Tổng số trúng đích
5
8
Tổng số ra ngoài
4
4
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
139
111
Tình huống nguy hiểm
51
42
Phản công nhanh
2
0
Tổng số đường chuyền
509
381
Tạt bóng/ chuyền dài
15
11
Phòng thủ
Giải nguy
6
3
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
25
19
Phạt góc
5
3
Đá phạt
9
14
Thay người
5
3
Việt vị
5
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
20%
Tổng số cú sút
5
9
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
2
4
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
8
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
2
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
13
8
Phạt góc
2
2
Đá phạt
4
7
Việt vị
3
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
11
3
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
5
Khác
Ném biên
12
11
Phạt góc
3
1
Đá phạt
5
7
Thay người
5
3
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng