Atalanta 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Gian Piero Gasperini
Genoa 3-5-2
Dự bị
HLV
Alberto Gilardino
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
0%
Tổng số cú sút
9
12
Tổng số trúng đích
8
4
Tổng số ra ngoài
1
8
Cú sút bị chặn
4
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
120
119
Tình huống nguy hiểm
36
30
Phản công nhanh
2
3
Tổng số đường chuyền
553
409
Tạt bóng/ chuyền dài
21
17
Phòng thủ
Giải nguy
4
6
Tổng cú sút chặn được
3
4
Phạm lỗi
17
9
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
12
24
Phạt góc
8
4
Đá phạt
10
18
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
3
1
Phản công nhanh
0
3
Tạt bóng/ chuyền dài
13
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
8
4
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
6
12
Phạt góc
5
1
Đá phạt
4
8
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
33.3%
0%
Tổng số cú sút
5
9
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
3
2
Khác
Ném biên
6
12
Phạt góc
3
3
Đá phạt
6
10
Thay người
5
4
Việt vị
1
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng