Crystal Palace 3-4-2-1
Vắng mặt
HLV
Oliver Glasner
Southampton 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Ivan Juric
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10.5%
14.3%
Tổng số cú sút
14
6
Tổng số trúng đích
10
3
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
100
102
Tình huống nguy hiểm
56
34
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
378
434
Tạt bóng/ chuyền dài
14
11
Phòng thủ
Giải nguy
2
7
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
18
19
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
16
9
Phạt góc
8
7
Đá phạt
20
20
Thay người
3
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
25%
Tổng số cú sút
10
3
Tổng số trúng đích
7
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
1
3
Tạt bóng/ chuyền dài
7
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
4
11
Khác
Ném biên
8
3
Phạt góc
4
3
Đá phạt
11
6
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
14
8
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
8
6
Phạt góc
4
4
Đá phạt
9
14
Thay người
3
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng