Thống kê chi tiết của trận đấu giữa FC Utrecht và Ajax | ScoresWay.net

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

31%

69%

Tổng số bàn thắng

4

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

30.8%

0%

Tổng số cú sút

8

5

Tổng số trúng đích

5

3

Tổng số ra ngoài

3

2

Cú sút bị chặn

5

2

Kiến tạo thành bàn

4

0

Số lần tấn công

60

104

Tình huống nguy hiểm

28

58

Phản công nhanh

3

2

Tổng số đường chuyền

273

606

Tạt bóng/ chuyền dài

11

19

Phòng thủ

Giải nguy

3

1

Tổng cú sút chặn được

2

5

Phạm lỗi

7

11

Thẻ vàng

1

3

Khác

Ném biên

13

23

Phạt góc

1

11

Đá phạt

13

8

Thay người

5

5

Việt vị

1

2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

32%

68%

Tổng số bàn thắng

1

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

16.7%

0%

Tổng số cú sút

3

1

Tổng số trúng đích

1

0

Tổng số ra ngoài

2

1

Cú sút bị chặn

3

0

Kiến tạo thành bàn

1

0

Tạt bóng/ chuyền dài

7

6

Phòng thủ

Tổng cú sút chặn được

0

3

Phạm lỗi

4

6

Thẻ vàng

1

1

Khác

Ném biên

10

9

Phạt góc

1

2

Đá phạt

7

5

Việt vị

1

1

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

30%

70%

Tổng số bàn thắng

3

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

42.9%

0%

Tổng số cú sút

5

4

Tổng số trúng đích

4

3

Tổng số ra ngoài

1

1

Cú sút bị chặn

2

2

Kiến tạo thành bàn

3

0

Phản công nhanh

3

2

Tạt bóng/ chuyền dài

4

13

Phòng thủ

Giải nguy

3

1

Tổng cú sút chặn được

2

2

Phạm lỗi

3

5

Thẻ vàng

0

2

Khác

Ném biên

3

14

Phạt góc

0

9

Đá phạt

6

3

Thay người

5

5

Việt vị

0

1

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ