Saint-Etienne 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Eirik Horneland
Nantes 4-1-4-1
Dự bị
HLV
Antoine Kombouare
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
75%
25%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
12.5%
Tổng số cú sút
6
6
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
7
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
138
63
Tình huống nguy hiểm
69
28
Phản công nhanh
1
6
Tổng số đường chuyền
745
233
Tạt bóng/ chuyền dài
14
13
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
2
7
Phạm lỗi
10
11
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
15
12
Phạt góc
7
7
Đá phạt
11
12
Thay người
5
4
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
77%
23%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
50%
Tổng số cú sút
0
2
Tổng số trúng đích
0
2
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
6
1
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
5
8
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
9
8
Phạt góc
4
0
Đá phạt
8
6
Thay người
0
1
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
73%
27%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
6
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
8
12
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
5
3
Khác
Ném biên
6
4
Phạt góc
3
7
Đá phạt
3
6
Thay người
5
3
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng