Auxerre 5-4-1
Vắng mặt
HLV
Christophe Pelissier
Saint-Etienne 4-3-3
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Eirik Horneland
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
12.5%
Tổng số cú sút
10
5
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
103
121
Tình huống nguy hiểm
48
39
Phản công nhanh
1
1
Tổng số đường chuyền
351
616
Tạt bóng/ chuyền dài
10
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
15
13
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
15
21
Phạt góc
3
4
Đá phạt
16
15
Thay người
4
3
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
33%
67%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
16.7%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
0
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
2
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
2
0
Phạm lỗi
6
7
Khác
Ném biên
7
12
Phạt góc
0
2
Đá phạt
7
6
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
1
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
2
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
3
2
Đá phạt
9
9
Thay người
4
3
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng