Strasbourg 3-4-3
HLV
Liam Rosenior
Montpellier 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Jean-Louis Gasset
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
59%
41%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
0%
Tổng số cú sút
15
10
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
9
8
Cú sút bị chặn
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
130
81
Tình huống nguy hiểm
69
36
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
568
397
Tạt bóng/ chuyền dài
15
6
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
1
7
Phạm lỗi
12
12
Thẻ vàng
1
4
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
6
2
Đá phạt
15
14
Thay người
4
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
0%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
6
5
Cú sút bị chặn
4
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
2
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
8
8
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
2
2
Đá phạt
10
10
Việt vị
2
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
7
3
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
4
4
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
3
2
Phạt góc
4
0
Đá phạt
5
4
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng