Montpellier 5-3-2
Vắng mặt
HLV
Jean-Louis Gasset
Rennes 3-5-2
Dự bị
HLV
Habib Beye
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
0
4
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
30.8%
Tổng số cú sút
12
11
Tổng số trúng đích
5
8
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
3
Số lần tấn công
111
73
Tình huống nguy hiểm
58
39
Tổng số đường chuyền
335
438
Tạt bóng/ chuyền dài
19
11
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
15
15
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
8
9
Phạt góc
6
5
Đá phạt
15
21
Thay người
5
5
Việt vị
6
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
8
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
2
6
Phạt góc
2
4
Đá phạt
8
13
Việt vị
4
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
0
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
37.5%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
11
3
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
6
7
Khác
Ném biên
6
3
Phạt góc
4
1
Đá phạt
7
8
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng