Monaco 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
Reims 5-3-2
Vắng mặt
HLV
Samba Diawara
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
56%
44%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12%
0%
Tổng số cú sút
20
8
Tổng số trúng đích
9
5
Tổng số ra ngoài
11
3
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
121
81
Tình huống nguy hiểm
64
36
Phản công nhanh
4
3
Tổng số đường chuyền
575
442
Tạt bóng/ chuyền dài
28
14
Phòng thủ
Giải nguy
5
6
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
6
7
Khác
Ném biên
8
15
Phạt góc
7
2
Đá phạt
8
6
Thay người
5
2
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
13
0
Tổng số trúng đích
5
0
Tổng số ra ngoài
8
0
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
21
7
Phòng thủ
Giải nguy
0
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
3
3
Khác
Ném biên
3
6
Phạt góc
4
1
Đá phạt
4
3
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
0%
Tổng số cú sút
7
8
Tổng số trúng đích
4
5
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
2
0
Phản công nhanh
2
2
Tạt bóng/ chuyền dài
7
7
Phòng thủ
Giải nguy
5
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
3
4
Khác
Ném biên
5
9
Phạt góc
3
1
Đá phạt
4
3
Thay người
5
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng