Eintracht Frankfurt 4-4-2
HLV
Dino Toppmoeller
Hoffenheim 3-4-1-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
10%
Tổng số cú sút
15
7
Tổng số trúng đích
7
3
Tổng số ra ngoài
8
4
Cú sút bị chặn
3
3
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
102
94
Tình huống nguy hiểm
40
39
Phản công nhanh
4
0
Tổng số đường chuyền
468
444
Tạt bóng/ chuyền dài
14
22
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
3
3
Phạm lỗi
10
10
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
12
17
Phạt góc
1
4
Đá phạt
11
11
Thay người
5
5
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
7
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
9
Phòng thủ
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
6
10
Phạt góc
0
2
Đá phạt
2
6
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
12.5%
Tổng số cú sút
8
6
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
13
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
6
7
Phạt góc
1
2
Đá phạt
9
5
Thay người
5
5
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng