Holstein Kiel 3-5-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
FC Heidenheim 3-4-3
Dự bị
HLV
Frank Schmidt
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
46%
54%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
8
7
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
97
107
Tình huống nguy hiểm
37
51
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
329
387
Tạt bóng/ chuyền dài
11
7
Phòng thủ
Giải nguy
4
5
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
16
14
Thẻ vàng
4
5
Khác
Ném biên
14
33
Phạt góc
5
6
Đá phạt
14
17
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
3
3
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
6
5
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
7
9
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
7
12
Phạt góc
3
4
Đá phạt
9
7
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
40%
60%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
3
1
Tổng số ra ngoài
1
3
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
5
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Phạm lỗi
9
5
Thẻ vàng
2
3
Khác
Ném biên
7
21
Phạt góc
2
2
Đá phạt
5
10
Thay người
5
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng