Jagiellonia Bialystok 4-3-3
Dự bị
HLV
Adrian Siemieniec
Cercle Brugge 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Ferdinand Feldhofer
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
17.6%
0%
Tổng số cú sút
11
7
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
5
3
Cú sút bị chặn
6
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
95
105
Tình huống nguy hiểm
57
60
Phản công nhanh
4
3
Tổng số đường chuyền
339
300
Tạt bóng/ chuyền dài
11
9
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
3
6
Phạm lỗi
11
16
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
22
18
Phạt góc
3
2
Đá phạt
16
13
Thay người
5
5
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
2
3
Tổng số trúng đích
1
1
Tổng số ra ngoài
1
2
Cú sút bị chặn
3
2
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
6
10
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
9
9
Phạt góc
2
1
Đá phạt
10
7
Thay người
1
0
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
2
Tạt bóng/ chuyền dài
4
3
Phòng thủ
Giải nguy
3
2
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
13
9
Phạt góc
1
1
Đá phạt
6
6
Thay người
4
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ