
Eredivisie - Mùa 2024/2025
-
3
Bàn thắng
-
1
Kiến tạo
-
30
Trận đấu
-
2138
Phút thi đấu
-
2
Bàn thắng
chân trái -
1
Bàn thắng
chân phải -
3
Thẻ vàng
-
0
Thẻ đỏ
Xem thêm
Eredivisie
Tổng quan
- Trận: 30
- Phút thi đấu: 2138
- Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 25 / 83%
- Số lần thay người / tỉ lệ: 18 / 60%
- Đóng góp vào đội: 9%
- Ghi bàn mở tỉ số: 1
- Ghi bàn cuối cùng: 0
- Bàn thắng hiệp 1: 3
- Bàn thắng hiệp 2: 1
- Bàn thắng khi đá chính: 3
- Bàn thắng sớm: 0
- Bàn thắng gỡ hòa: 0
- Bàn thắng quyết định: 0
- Trận không ghi bàn: 6
- Đá phạt góc: 0
Tấn công
- Bàn thắng: 3
- Kiến tạo: 1
- Tỉ lệ ghi bàn: 0.10
- Trận ghi bàn liên tiếp: 0
- Penalty: 0
- Penalty thất bại: 0
- Bàn thắng bằng chân phải: 1
- Bàn thắng bằng chân trái: 2
- Bàn thắng bằng đầu: 0
- Phút / bàn: 713
- Tổng số cú sút / trận: 18/0.6
- Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 6.00
- Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
- Sút không trúng đích: 8
- Bàn thắng bằng chân - %: 3%
- Bàn thắng trong vòng cấm: 3
- Sút trúng khung thành /trận: 0.33
- Thắng tranh chấp trên không: 2
- Thua tranh chấp trên không: 7
- Đường chuyền dài: 20
- Trung bình việt vị / trận: 5/0.17
Phòng thủ
- Bị phạm lỗi: 34
- Tắc bóng: 5
- Phá bóng: 2
- Cản phá cú sút: 15
- Lỗi phòng ngự: 0
- Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0
Kỷ luật
- Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.10
- Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.10
- Phạm lỗi / trận: 35 / 1.17