Thông tin chi tiết về cầu thủ Benjamin Andre hiện đang thi đấu cho Lille

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Mobile

Mới nhất:

Benjamin Andre

Benjamin Andre - Avatar

 flag Pháp

Lille
  • 180 cm
  • 76 kg
  • 35 tuổi 1990-08-03
  • Tiền vệ
21
Suspension Yellow cards () Ngày trở lại:

Ligue 1 - Mùa 2024/2025

  • 0 Bàn thắng
  • 3 Kiến tạo
  • 28 Trận đấu
  • 2512 Phút thi đấu
  • 0 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 12 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 05-05-2025
    Marseille Logo Marseille
    1-1
    97 0 0 0 0 6.7
  • League Logo 27-04-2025
    Angers Logo Angers
    0-2
    101 0 0 1 0 7.4
  • League Logo 20-04-2025
    Auxerre Logo Auxerre
    3-1
    105 0 0 0 0 7.35
  • League Logo 13-04-2025
    Toulouse Logo Toulouse
    1-2
    101 0 1 0 0 7.55
  • League Logo 06-04-2025
    Lyon Logo Lyon
    2-1
    104 0 1 1 0 6.2
  • League Logo 31-03-2025
    Lens Logo Lens
    1-0
    98 0 0 0 0 7.8
  • League Logo 15-03-2025
    Nantes Logo Nantes
    1-0
    101 0 0 0 0 6.15
  • League Logo 13-03-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-2
    98 0 0 0 0 6.55
  • League Logo 09-03-2025
    Montpellier Logo Montpellier
    1-0
    97 0 0 0 0 7.8
  • League Logo 05-03-2025
    Borussia Dortmund Logo Borussia Dortmund
    1-1
    98 0 0 0 0 7.15
  • Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 9
    • Phút thi đấu: 810
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 9 / 200%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 9
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 4/1.28
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 3
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.14
    • Thắng tranh chấp trên không: 9
    • Thua tranh chấp trên không: 12
    • Đường chuyền dài: 44
    • Trung bình việt vị / trận: 1/0.14

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 10
    • Tắc bóng: 7
    • Phá bóng: 15
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 3 / 0.43
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 3 / 0.43
    • Phạm lỗi / trận: 14 / 2.71

    Ligue 1

    Tổng quan

    • Trận: 28
    • Phút thi đấu: 2512
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 28 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 1 / 4%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 28
    • Đá phạt góc: 2

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 3
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 14/0.5
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 1
    • Sút không trúng đích: 9
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.18
    • Thắng tranh chấp trên không: 13
    • Thua tranh chấp trên không: 9
    • Đường chuyền dài: 89
    • Trung bình việt vị / trận: 3/0.11

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 46
    • Tắc bóng: 23
    • Phá bóng: 28
    • Cản phá cú sút: 1
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 12 / 0.43
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 12 / 0.43
    • Phạm lỗi / trận: 44 / 1.57

    Champions League Qualification

    Tổng quan

    • Trận: 4
    • Phút thi đấu: 360
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 4 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 0%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 0
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 0
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 0
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 4
    • Đá phạt góc: 0

    Tấn công

    • Bàn thắng: 0
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 0
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 0
    • Tổng số cú sút / trận: 0/0.0
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 0
    • Bàn thắng bằng chân - %: 0%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 0
    • Sút trúng khung thành /trận: 0
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 0
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 0
    • Tắc bóng: 0
    • Phá bóng: 0
    • Cản phá cú sút: 0
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0