Cầu thủ Miguel Gutierrez hiện đang thi đấu cho đội Girona

Logo Bongda.Com.Vn

Mới nhất:

Miguel Gutierrez

  • 180 cm
  • 73 kg
  • 24 tuổi 2001-07-27
  • Hậu vệ
3

Champions League - Mùa 2024/2025

  • 1 Bàn thắng
  • 0 Kiến tạo
  • 6 Trận đấu
  • 540 Phút thi đấu
  • 1 Bàn thắng
    chân trái
  • 0 Bàn thắng
    chân phải
  • 0 Thẻ vàng
  • 0 Thẻ đỏ

Xem thêm

  • Phong độ

  • League Logo 25-04-2025
    Leganes Logo Leganes
    1-1
    88 0 0 1 0 6.25
  • League Logo 22-04-2025
    Real Betis Logo Real Betis
    1-3
    101 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 05-04-2025
    Deportivo Alaves Logo Deportivo Alaves
    0-1
    82 0 0 0 0 6.3
  • League Logo 30-03-2025
    Barcelona Logo Barcelona
    4-1
    100 0 0 0 0 5.35
  • League Logo 16-03-2025
    Valencia Logo Valencia
    1-1
    99 0 1 0 0 7.2
  • League Logo 11-03-2025
    Espanyol Logo Espanyol
    1-1
    87 0 0 1 0 6.25
  • League Logo 01-03-2025
    Celta Vigo Logo Celta Vigo
    2-2
    100 0 0 0 0 6.75
  • League Logo 23-02-2025
    Real Madrid Logo Real Madrid
    2-0
    77 0 0 0 0 6.1
  • League Logo 15-02-2025
    Getafe Logo Getafe
    1-2
    101 0 0 0 0 6.35
  • League Logo 08-02-2025
    Athletic Bilbao Logo Athletic Bilbao
    3-0
    51 0 0 0 0 5.2
  • Champions League Champions League

    Tổng quan

    • Trận: 6
    • Phút thi đấu: 540
    • Lần ra sân chính thức / tỉ lệ: 6 / 100%
    • Số lần thay người / tỉ lệ: 0 / 0%
    • Đóng góp vào đội: 20%
    • Ghi bàn mở tỉ số: 1
    • Ghi bàn cuối cùng: 0
    • Bàn thắng hiệp 1: 1
    • Bàn thắng hiệp 2: 0
    • Bàn thắng khi đá chính: 1
    • Bàn thắng sớm: 0
    • Bàn thắng gỡ hòa: 0
    • Bàn thắng quyết định: 0
    • Trận không ghi bàn: 0
    • Đá phạt góc: 4

    Tấn công

    • Bàn thắng: 1
    • Kiến tạo: 0
    • Tỉ lệ ghi bàn: 0.17
    • Trận ghi bàn liên tiếp: 0
    • Penalty: 0
    • Penalty thất bại: 0
    • Bàn thắng bằng chân phải: 0
    • Bàn thắng bằng chân trái: 1
    • Bàn thắng bằng đầu: 0
    • Phút / bàn: 540
    • Tổng số cú sút / trận: 4/0.67
    • Số cú sút trung bình để ghi 1 bàn: 0
    • Số lần sút trúng xà ngang/cột dọc: 0
    • Sút không trúng đích: 1
    • Bàn thắng bằng chân - %: 1%
    • Bàn thắng trong vòng cấm: 1
    • Sút trúng khung thành /trận: 0.50
    • Thắng tranh chấp trên không: 0
    • Thua tranh chấp trên không: 0
    • Đường chuyền dài: 21
    • Trung bình việt vị / trận: 0/0

    Phòng thủ

    • Bị phạm lỗi: 8
    • Tắc bóng: 6
    • Phá bóng: 7
    • Cản phá cú sút: 3
    • Lỗi phòng ngự: 0
    • Trận giữ sạch lưới liên tiếp: 0

    Kỷ luật

    • Tổng số thẻ / trận: 0 / 0
    • Tổng số thẻ vàng / trận: 0 / 0
    • Phạm lỗi / trận: 0 / 0.50