Borussia Moenchengladbach 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Daniel Farke
Hoffenheim 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Andre Breitenreiter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15%
50%
Tổng số cú sút
16
2
Tổng số trúng đích
8
1
Tổng số ra ngoài
8
1
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
3
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
21
6
Phòng thủ
Giải nguy
0
5
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
18
12
Thẻ vàng
1
3
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
15
13
Phạt góc
5
1
Đá phạt
13
20
Thay người
2
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.1%
50%
Tổng số cú sút
7
2
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
7
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
9
8
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
2
0
Đá phạt
9
10
Thay người
0
1
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tổng số cú sút
9
0
Tổng số trúng đích
6
0
Tổng số ra ngoài
3
0
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
14
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
9
4
Khác
Ném biên
6
6
Phạt góc
3
1
Đá phạt
4
10
Thay người
2
4
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng