Nice 4-3-3
Vắng mặt
HLV
Francesco Farioli
Monaco 4-3-3
Dự bị
HLV
Adolf Huetter
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
2
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
33.3%
Tổng số cú sút
12
8
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
7
3
Cú sút bị chặn
4
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
107
92
Tình huống nguy hiểm
47
46
Phản công nhanh
0
1
Tổng số đường chuyền
399
482
Tạt bóng/ chuyền dài
14
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
1
4
Phạm lỗi
17
14
Thẻ vàng
5
4
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
16
20
Phạt góc
8
2
Đá phạt
16
17
Thay người
5
3
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
9.1%
25%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
4
2
Tổng số ra ngoài
4
1
Cú sút bị chặn
3
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
1
3
Phạm lỗi
9
7
Thẻ vàng
1
2
Khác
Ném biên
7
13
Phạt góc
4
1
Đá phạt
8
9
Việt vị
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
40%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
0
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
8
7
Thẻ vàng
4
2
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
4
1
Đá phạt
8
8
Thay người
5
3
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng