Wolfsburg 4-2-3-1
HLV
Niko Kovac
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
11.8%
0%
Tổng số cú sút
13
8
Tổng số trúng đích
7
5
Tổng số ra ngoài
6
3
Cú sút bị chặn
4
0
Số lần tấn công
120
90
Tình huống nguy hiểm
46
28
Phản công nhanh
0
2
Tổng số đường chuyền
486
426
Tạt bóng/ chuyền dài
15
10
Phòng thủ
Giải nguy
5
5
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
11
18
Thẻ vàng
1
4
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
22
16
Phạt góc
7
4
Đá phạt
21
15
Thay người
5
5
Việt vị
4
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
47%
53%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
2
4
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
4
Phòng thủ
Giải nguy
4
1
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
10
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
11
9
Phạt góc
4
1
Đá phạt
11
8
Việt vị
3
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
53%
47%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
8.3%
0%
Tổng số cú sút
9
4
Tổng số trúng đích
5
1
Tổng số ra ngoài
4
3
Cú sút bị chặn
3
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
6
Phòng thủ
Giải nguy
1
4
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
1
2
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
11
7
Phạt góc
3
3
Đá phạt
10
7
Thay người
5
5
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng