Hoffenheim 3-5-2
Dự bị
HLV
Pellegrino Matarazzo
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.7%
23.1%
Tổng số cú sút
10
9
Tổng số trúng đích
5
5
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
86
42
Tình huống nguy hiểm
45
22
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
529
461
Tạt bóng/ chuyền dài
20
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
3
0
Khác
Ném biên
18
15
Phạt góc
6
3
Đá phạt
7
14
Thay người
5
4
Việt vị
5
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
49%
51%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
27.3%
Tổng số cú sút
5
8
Tổng số trúng đích
3
5
Tổng số ra ngoài
2
3
Cú sút bị chặn
2
3
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
3
2
Tạt bóng/ chuyền dài
9
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
3
2
Phạm lỗi
4
0
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
9
8
Phạt góc
1
3
Đá phạt
0
5
Việt vị
1
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
1
Tổng số trúng đích
2
0
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
11
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
5
0
Đá phạt
7
9
Thay người
5
4
Việt vị
4
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng