Werder Bremen 3-3-2-2
HLV
Ole Werner
Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
15.4%
15.4%
Tổng số cú sút
11
9
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
6
6
Cú sút bị chặn
2
4
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
100
115
Tình huống nguy hiểm
33
58
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
511
539
Tạt bóng/ chuyền dài
10
19
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
4
2
Phạm lỗi
3
10
Thẻ vàng
1
3
Khác
Ném biên
13
15
Phạt góc
3
7
Đá phạt
12
4
Thay người
3
5
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
7
1
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
5
0
Cú sút bị chặn
1
2
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
6
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
1
7
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
7
3
Phạt góc
2
3
Đá phạt
9
1
Việt vị
0
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
20%
Tổng số cú sút
4
8
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
4
9
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
2
3
Thẻ vàng
1
0
Khác
Ném biên
6
12
Phạt góc
1
4
Đá phạt
3
3
Thay người
3
5
Việt vị
1
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng