Eintracht Frankfurt 3-4-2-1
HLV
Dino Toppmoeller
Hoffenheim 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
3
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
18.8%
16.7%
Tổng số cú sút
11
4
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
5
2
Cú sút bị chặn
5
2
Kiến tạo thành bàn
3
1
Số lần tấn công
124
89
Tình huống nguy hiểm
68
28
Phản công nhanh
2
4
Tổng số đường chuyền
627
346
Tạt bóng/ chuyền dài
20
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
2
5
Phạm lỗi
11
10
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
2
Khác
Ném biên
18
17
Phạt góc
5
1
Đá phạt
13
13
Thay người
5
5
Việt vị
2
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
61%
39%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
100%
Tổng số cú sút
3
1
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
13
2
Phòng thủ
Giải nguy
0
1
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
5
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
4
1
Đá phạt
5
7
Thay người
1
0
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
0%
Tổng số cú sút
8
3
Tổng số trúng đích
4
1
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
2
0
Phản công nhanh
2
3
Tạt bóng/ chuyền dài
7
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
1
0
Đá phạt
8
6
Thay người
4
5
Việt vị
0
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng