Hoffenheim 3-5-2
Vắng mặt
HLV
Pellegrino Matarazzo
RB Leipzig 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Marco Rose
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
55%
45%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5%
11.1%
Tổng số cú sút
17
7
Tổng số trúng đích
8
4
Tổng số ra ngoài
9
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
136
86
Tình huống nguy hiểm
74
29
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
585
474
Tạt bóng/ chuyền dài
24
12
Phòng thủ
Giải nguy
3
7
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
16
15
Phạt góc
4
4
Đá phạt
12
6
Thay người
4
5
Việt vị
0
4
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
48%
52%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
4
5
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
2
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
3
3
Tạt bóng/ chuyền dài
14
11
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
2
Phạm lỗi
3
4
Khác
Ném biên
6
5
Phạt góc
4
2
Đá phạt
7
3
Thay người
0
1
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
62%
38%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
7.1%
0%
Tổng số cú sút
13
2
Tổng số trúng đích
5
2
Tổng số ra ngoài
8
0
Cú sút bị chặn
1
2
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
10
1
Phòng thủ
Giải nguy
2
4
Tổng cú sút chặn được
2
1
Phạm lỗi
3
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
1
Khác
Ném biên
10
10
Phạt góc
0
2
Đá phạt
5
3
Thay người
4
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng