Torino 3-4-1-2
Dự bị
HLV
Ivan Juric
Atalanta 3-4-2-1
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Gian Piero Gasperini
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
3
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
27.3%
0%
Tổng số cú sút
10
5
Tổng số trúng đích
5
4
Tổng số ra ngoài
5
1
Cú sút bị chặn
1
4
Kiến tạo thành bàn
2
0
Số lần tấn công
102
99
Tình huống nguy hiểm
48
36
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
478
394
Tạt bóng/ chuyền dài
12
8
Phòng thủ
Giải nguy
4
2
Tổng cú sút chặn được
4
1
Phạm lỗi
12
12
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
21
17
Phạt góc
4
3
Đá phạt
13
14
Thay người
3
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
58%
42%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
4
2
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
0
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
10
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
8
8
Phạt góc
3
0
Đá phạt
6
9
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
50%
50%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
6
3
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
3
1
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
4
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
5
6
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
13
9
Phạt góc
1
3
Đá phạt
7
5
Thay người
3
4
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng