Brighton & Hove Albion 4-2-3-1
HLV
Fabian Hurzeler
Ipswich Town 4-2-3-1
HLV
Kieran McKenna
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
11
5
Tổng số trúng đích
6
1
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
10
1
Số lần tấn công
133
65
Tình huống nguy hiểm
67
10
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
564
241
Tạt bóng/ chuyền dài
30
5
Phòng thủ
Giải nguy
1
6
Tổng cú sút chặn được
1
10
Phạm lỗi
14
16
Thẻ vàng
4
3
Khác
Ném biên
15
15
Phạt góc
9
2
Đá phạt
19
15
Thay người
4
5
Việt vị
1
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
72%
28%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
5
0
Tổng số trúng đích
4
0
Tổng số ra ngoài
1
0
Cú sút bị chặn
1
0
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
11
1
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
8
10
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
9
7
Phạt góc
4
0
Đá phạt
12
9
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
68%
32%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
6
5
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
4
4
Cú sút bị chặn
9
1
Phản công nhanh
0
2
Tạt bóng/ chuyền dài
19
4
Phòng thủ
Giải nguy
1
2
Tổng cú sút chặn được
1
9
Phạm lỗi
6
6
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
6
8
Phạt góc
5
2
Đá phạt
7
6
Thay người
4
5
Việt vị
0
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng