Crystal Palace 3-4-1-2
HLV
Oliver Glasner
Leicester City 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Steve Cooper
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
67%
33%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
22.2%
Tổng số cú sút
10
8
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
6
4
Cú sút bị chặn
10
1
Kiến tạo thành bàn
1
2
Số lần tấn công
150
89
Tình huống nguy hiểm
67
26
Phản công nhanh
1
0
Tổng số đường chuyền
575
293
Tạt bóng/ chuyền dài
27
9
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
10
Phạm lỗi
11
15
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
16
24
Phạt góc
5
2
Đá phạt
15
14
Thay người
4
3
Việt vị
3
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
64%
36%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
1
2
Tổng số ra ngoài
4
2
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
9
7
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
7
6
Khác
Ném biên
9
13
Phạt góc
3
2
Đá phạt
6
7
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
70%
30%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
25%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
18
2
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
0
5
Phạm lỗi
4
9
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
7
11
Phạt góc
2
0
Đá phạt
9
7
Thay người
4
3
Việt vị
3
0
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng