Ipswich Town 4-2-3-1
HLV
Kieran McKenna
Aston Villa 4-2-3-1
Dự bị
HLV
Unai Emery
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
44%
56%
Tổng số bàn thắng
2
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
14.3%
28.6%
Tổng số cú sút
10
7
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
5
4
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
2
2
Số lần tấn công
76
107
Tình huống nguy hiểm
35
48
Phản công nhanh
5
1
Tổng số đường chuyền
403
533
Tạt bóng/ chuyền dài
17
8
Phòng thủ
Giải nguy
1
3
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
10
14
Thẻ vàng
4
1
Khác
Ném biên
12
11
Phạt góc
10
0
Đá phạt
15
12
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
36%
64%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
16.7%
50%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
3
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
0
Kiến tạo thành bàn
1
2
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
5
Phòng thủ
Giải nguy
0
2
Tổng cú sút chặn được
0
1
Phạm lỗi
5
9
Thẻ vàng
2
0
Khác
Ném biên
7
7
Phạt góc
3
0
Đá phạt
9
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
52%
48%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
0%
Tổng số cú sút
5
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
3
2
Cú sút bị chặn
3
0
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
3
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
0
3
Phạm lỗi
5
5
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
5
4
Phạt góc
7
0
Đá phạt
6
7
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng