Thống kê chi tiết của trận đấu giữa PEC Zwolle và RKC Waalwijk | ScoresWay.net

Logo Bongda.Com.Vn

checkdevice: Desktop

Mới nhất:

  • Bàn thắng
  • Kiến tạo
  • Thẻ vàng
  • Thẻ đỏ
  • Thay người
  • Var từ chối bàn thắng
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ vàng thứ 2
  • Penalty
  • Sút hỏng Penalty
Trận
H1
H2

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

59%

41%

Tổng số bàn thắng

2

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

8%

0%

Tổng số cú sút

20

5

Tổng số trúng đích

11

2

Tổng số ra ngoài

9

3

Cú sút bị chặn

5

2

Kiến tạo thành bàn

1

0

Số lần tấn công

112

79

Tình huống nguy hiểm

67

26

Phản công nhanh

3

2

Tổng số đường chuyền

483

321

Tạt bóng/ chuyền dài

24

15

Phòng thủ

Giải nguy

2

9

Tổng cú sút chặn được

2

5

Phạm lỗi

11

13

Thẻ vàng

1

1

Thẻ đỏ

0

1

Khác

Ném biên

15

19

Phạt góc

11

3

Đá phạt

16

12

Thay người

4

5

Việt vị

1

3

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

57%

43%

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

0%

0%

Tổng số cú sút

5

3

Tổng số trúng đích

2

2

Tổng số ra ngoài

3

1

Cú sút bị chặn

1

1

Phản công nhanh

1

1

Tạt bóng/ chuyền dài

7

8

Phòng thủ

Giải nguy

2

2

Tổng cú sút chặn được

1

1

Phạm lỗi

5

8

Khác

Ném biên

8

13

Phạt góc

4

3

Đá phạt

9

6

Việt vị

1

1

Tấn công

Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình

61%

39%

Tổng số bàn thắng

2

0

Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng

10.5%

0%

Tổng số cú sút

15

2

Tổng số trúng đích

9

0

Tổng số ra ngoài

6

2

Cú sút bị chặn

4

1

Kiến tạo thành bàn

1

0

Phản công nhanh

2

1

Tạt bóng/ chuyền dài

17

7

Phòng thủ

Giải nguy

0

7

Tổng cú sút chặn được

1

4

Phạm lỗi

6

5

Thẻ vàng

1

1

Thẻ đỏ

0

1

Khác

Ném biên

7

6

Phạt góc

7

0

Đá phạt

7

6

Thay người

4

5

Việt vị

0

2

Trận
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị
Cầu thủ Điểm Phút thi đấu Bàn thắng

Kiến tạo
Thẻ vàng Thẻ đỏ

penalty

Phản lưới nhà
Phạm lỗi Việt vị

BXH

#

Tr

T

H

B

BT

BB

+/-

Đ

Phong độ