Strasbourg 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Liam Rosenior
Lille 3-4-3
Vắng mặt
HLV
Bruno Genesio
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
42%
58%
Tổng số bàn thắng
2
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
22.2%
10%
Tổng số cú sút
7
8
Tổng số trúng đích
7
6
Tổng số ra ngoài
0
2
Cú sút bị chặn
2
2
Kiến tạo thành bàn
1
1
Số lần tấn công
48
100
Tình huống nguy hiểm
31
60
Phản công nhanh
2
1
Tổng số đường chuyền
420
582
Tạt bóng/ chuyền dài
12
18
Phòng thủ
Giải nguy
5
5
Tổng cú sút chặn được
2
2
Phạm lỗi
10
9
Thẻ vàng
4
2
Khác
Ném biên
10
16
Phạt góc
6
7
Đá phạt
11
14
Thay người
5
4
Việt vị
4
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
54%
46%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
20%
Tổng số cú sút
2
4
Tổng số trúng đích
2
3
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
0
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
3
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
0
Phạm lỗi
7
3
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
7
8
Phạt góc
3
2
Đá phạt
4
8
Việt vị
1
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
30%
70%
Tổng số bàn thắng
2
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
28.6%
0%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
5
3
Tổng số ra ngoài
0
1
Cú sút bị chặn
2
1
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
2
1
Tạt bóng/ chuyền dài
9
11
Phòng thủ
Giải nguy
3
3
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
3
6
Thẻ vàng
2
1
Khác
Ném biên
3
8
Phạt góc
3
5
Đá phạt
7
6
Thay người
5
4
Việt vị
3
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng