Le Havre 4-4-1-1
Dự bị
HLV
Didier Digard
Lens 4-2-3-1
Vắng mặt
HLV
Will Still
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
30%
70%
Tổng số bàn thắng
1
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
12.5%
11.1%
Tổng số cú sút
5
13
Tổng số trúng đích
4
7
Tổng số ra ngoài
1
6
Cú sút bị chặn
3
5
Kiến tạo thành bàn
0
2
Số lần tấn công
76
131
Tình huống nguy hiểm
30
86
Phản công nhanh
3
4
Tổng số đường chuyền
245
574
Tạt bóng/ chuyền dài
14
35
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
5
3
Phạm lỗi
11
15
Thẻ vàng
2
2
Khác
Ném biên
11
15
Phạt góc
3
8
Đá phạt
18
11
Thay người
3
3
Việt vị
0
3
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
28%
72%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
12.5%
Tổng số cú sút
2
6
Tổng số trúng đích
1
3
Tổng số ra ngoài
1
3
Cú sút bị chặn
3
2
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
2
0
Tạt bóng/ chuyền dài
8
15
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
2
3
Phạm lỗi
5
7
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
8
5
Phạt góc
3
4
Đá phạt
7
5
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
32%
68%
Tổng số bàn thắng
0
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
10%
Tổng số cú sút
3
7
Tổng số trúng đích
3
4
Tổng số ra ngoài
0
3
Cú sút bị chặn
0
3
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
1
4
Tạt bóng/ chuyền dài
6
20
Phòng thủ
Giải nguy
2
3
Tổng cú sút chặn được
3
0
Phạm lỗi
6
8
Thẻ vàng
1
1
Khác
Ném biên
3
10
Phạt góc
0
4
Đá phạt
11
6
Thay người
3
3
Việt vị
0
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Champions League Play-offs
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League Play-offs
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng