Holstein Kiel 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
Augsburg 3-1-4-2
Vắng mặt
HLV
Jess Thorup
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
41%
59%
Tổng số bàn thắng
5
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
55.6%
6.7%
Tổng số cú sút
8
10
Tổng số trúng đích
6
4
Tổng số ra ngoài
2
6
Cú sút bị chặn
1
5
Kiến tạo thành bàn
2
1
Số lần tấn công
96
110
Tình huống nguy hiểm
27
55
Tổng số đường chuyền
326
497
Tạt bóng/ chuyền dài
7
17
Phòng thủ
Giải nguy
3
1
Tổng cú sút chặn được
5
1
Phạm lỗi
11
13
Thẻ vàng
0
4
Khác
Ném biên
9
37
Phạt góc
3
8
Đá phạt
14
13
Thay người
5
5
Việt vị
2
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
45%
55%
Tổng số bàn thắng
4
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
80%
12.5%
Tổng số cú sút
4
7
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
0
4
Cú sút bị chặn
1
1
Kiến tạo thành bàn
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
4
7
Phòng thủ
Giải nguy
2
0
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
4
7
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
5
20
Phạt góc
1
0
Đá phạt
7
4
Thay người
0
1
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
37%
63%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
25%
0%
Tổng số cú sút
4
3
Tổng số trúng đích
2
1
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
0
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Tạt bóng/ chuyền dài
3
10
Phòng thủ
Giải nguy
1
1
Tổng cú sút chặn được
4
0
Phạm lỗi
7
6
Thẻ vàng
0
3
Khác
Ném biên
4
17
Phạt góc
2
8
Đá phạt
7
9
Thay người
5
4
Việt vị
2
1
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng