Augsburg 3-4-2-1
Dự bị
HLV
Jess Thorup
Holstein Kiel 3-4-1-2
Vắng mặt
HLV
Marcel Rapp
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
65%
35%
Tổng số bàn thắng
1
3
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
3.8%
42.9%
Tổng số cú sút
21
6
Tổng số trúng đích
10
5
Tổng số ra ngoài
11
1
Cú sút bị chặn
5
1
Kiến tạo thành bàn
0
1
Số lần tấn công
171
44
Tình huống nguy hiểm
93
15
Phản công nhanh
1
2
Tổng số đường chuyền
604
242
Tạt bóng/ chuyền dài
40
3
Phòng thủ
Giải nguy
1
9
Tổng cú sút chặn được
1
5
Phạm lỗi
4
20
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
44
22
Phạt góc
12
0
Đá phạt
20
6
Thay người
5
4
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
57%
43%
Tổng số bàn thắng
0
2
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
40%
Tổng số cú sút
5
4
Tổng số trúng đích
4
3
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
1
1
Phản công nhanh
1
1
Tạt bóng/ chuyền dài
13
3
Phòng thủ
Giải nguy
0
4
Tổng cú sút chặn được
1
1
Phạm lỗi
2
7
Khác
Ném biên
27
11
Phạt góc
6
0
Đá phạt
7
4
Thay người
0
1
Việt vị
2
0
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
73%
27%
Tổng số bàn thắng
1
1
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
5%
50%
Tổng số cú sút
16
2
Tổng số trúng đích
6
2
Tổng số ra ngoài
10
0
Cú sút bị chặn
4
0
Kiến tạo thành bàn
0
1
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
27
0
Phòng thủ
Giải nguy
1
5
Tổng cú sút chặn được
0
4
Phạm lỗi
2
13
Thẻ vàng
0
2
Khác
Ném biên
17
11
Phạt góc
6
0
Đá phạt
13
2
Thay người
5
3
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Xuống hạng Play-offs
Xuống hạng