Lịch sử Real Madrid CF – Từ Hoàng gia đến đế chế Thế giới
ScoresWay.netReal Madrid Club de Fútbol không chỉ là đội bóng thành công nhất trong lịch sử các câu lạc bộ châu Âu, mà còn là biểu tượng văn hóa và quyền lực trong bóng đá Thế giới. Từ những ngày đầu thành lập đến kỷ nguyên Galácticos, Real Madrid đã đồng hành với những biến động quan trọng của lịch sử bóng đá Thế giới.
Mốc thời gian | Sự kiện xảy ra |
1902 | Câu lạc bộ chính thức được thành lập với tên Madrid Football Club. |
1905 | Giành được danh hiệu Copa del Rey đầu tiên. |
1920 | Vua Alfonso XIII ban tước hiệu "Real" (Hoàng gia), đổi tên thành Real Madrid. |
1931-1932 | Giành chức vô địch La Liga đầu tiên. |
1947 | Chuyển đến sân vận động Santiago Bernabéu (ban đầu là Nuevo Estadio Chamartín). |
1955-1960 | Giành 5 Cúp C1 châu Âu liên tiếp, thiết lập vị thế cường quốc bóng đá. |
1966 | Giành chức vô địch Cúp C1 thứ 6. |
Đầu những năm 1980 | Thế hệ "Quinta del Buitre" ra đời, mang lại thành công vang dội. |
1985 & 1986 | Giành 2 danh hiệu UEFA Cup liên tiếp. |
1998 | Giành chức vô địch Champions League (Cúp C1) thứ 7, kết thúc 32 năm chờ đợi. |
2000 | FIFA bầu chọn Real Madrid là "Câu lạc bộ xuất sắc nhất thế kỷ 20". |
2014 | Giành "La Décima" - chức vô địch Champions League thứ 10. |
2016-2018 | Giành 3 chức vô địch Champions League liên tiếp dưới sự dẫn dắt của Zinedine Zidane. |
2024 | Giành "La Decimoquinta" - chức vô địch Champions League thứ 15. |

Giai Đoạn Thành Lập và Những Năm Tháng Đầu Tiên (1897–1920)
Hạt giống của bóng đá tại Madrid được gieo từ năm 1897 khi các học giả và sinh viên giới thiệu môn thể thao này và thành lập (Sociedad) Sky Football. Sau một số thay đổi và xung đột nội bộ, vào tháng 10 năm 1900, một câu lạc bộ mới mang tên Nueva Sociedad de Foot-ball được hình thành dưới sự lãnh đạo của Julián Palacios, người được công nhận là chủ tịch đầu tiên của Real Madrid. Câu lạc bộ này sau đó được đổi tên thành Madrid Football Club vào tháng 10 năm 1901 và chính thức thành lập vào ngày 6 tháng 3 năm 1902, với Juan Padrós là chủ tịch.
Anh em nhà Padrós có tầm nhìn biến bóng đá thành một môn thể thao đại chúng, dễ tiếp cận với mọi tầng lớp xã hội. Câu lạc bộ đã chọn màu áo trắng làm trang phục sân nhà, lấy cảm hứng từ đội Corinthian của Anh.
Real Madrid thi đấu trận chính thức đầu tiên vào ngày 13 tháng 5 năm 1902, để thua FC Barcelona 3–1 ở bán kết Campeonato de Copa de S.M. Alfonso XIII, đánh dấu "El Clásico" đầu tiên trong lịch sử. Ba ngày sau đó, vào ngày 16 tháng 5 năm 1902, câu lạc bộ giành chiến thắng cạnh tranh đầu tiên, đánh bại Club Español de Football với tỷ số 3–2.
Chỉ ba năm sau khi thành lập, vào năm 1905, Madrid FC đã giành được danh hiệu đầu tiên là Copa del Rey bằng cách đánh bại Athletic Bilbao 1–0. Họ tiếp tục thống trị giải đấu này với bốn chức vô địch Copa del Rey liên tiếp từ năm 1905 đến 1908, trở thành đội bóng đầu tiên đạt được kỳ tích này. Trong giai đoạn này, câu lạc bộ cũng giành được bốn chức vô địch khu vực liên tiếp.
Vào năm 1920, Vua Alfonso XIII đã ban tặng danh hiệu 'Real' (Hoàng gia) cho câu lạc bộ, chính thức đổi tên thành Real Madrid và thêm một vương miện vào huy hiệu của đội.
Thời Kỳ Phát Triển và Các Cột Mốc Lịch Sử Quan Trọng (1920–1980)
Real Madrid là một trong những thành viên sáng lập La Liga vào năm 1929, giải vô địch quốc gia đầu tiên của Tây Ban Nha. Họ giành chức vô địch La Liga đầu tiên vào mùa giải 1931–32 và bảo vệ thành công danh hiệu này vào mùa giải tiếp theo. Tuy nhiên, với sự ra đời của Cộng hòa Tây Ban Nha thứ hai vào năm 1931, câu lạc bộ tạm thời trở lại tên Madrid Football Club, mất đi danh hiệu 'Real' và vương miện hoàng gia cho đến khi Nội chiến Tây Ban Nha kết thúc.
Một sự kiện quan trọng trong lịch sử câu lạc bộ là chiến thắng 11–1 trước Barcelona ở bán kết Copa del Generalísimo vào ngày 13 tháng 6 năm 1943, một trận đấu mà theo một số người, đã củng cố sự gắn kết giữa Madrid với chế độ độc tài và Barcelona là nạn nhân.

Năm 1943, Santiago Bernabéu trở thành chủ tịch, giám sát việc tái thiết câu lạc bộ sau Nội chiến, bao gồm việc xây dựng sân vận động Estadio Santiago Bernabéu và thành lập học viện đào tạo trẻ, La Fábrica. Dưới sự lãnh đạo của ông, Real Madrid đã trở thành một thế lực lớn trong cả bóng đá Tây Ban Nha và châu Âu, giành Cúp C1 châu Âu (European Cup) năm lần liên tiếp từ năm 1956 đến 1960. Giai đoạn này chứng kiến sự tỏa sáng của các cầu thủ huyền thoại như Alfredo Di Stéfano và Ferenc Puskás, nổi bật là chiến thắng 7–3 trước Eintracht Frankfurt trong trận chung kết năm 1960.
Thập niên 1960 đánh dấu thời kỳ thành công nhất của câu lạc bộ về các danh hiệu quốc nội, với tám chức vô địch giải đấu, bao gồm cú đúp vô địch giải quốc nội và cúp quốc gia đầu tiên vào năm 1962. Real Madrid cũng là đội bóng Tây Ban Nha duy nhất giành năm chức vô địch liên tiếp, đạt được thành tích này hai lần (1960–65 và 1985–90).
Những Huyền Thoại và Kỷ Nguyên Hiện Đại (1980–Nay)
Kỷ nguyên "La Quinta del Buitre" vào thập niên 1980, với sự góp mặt của Emilio Butragueño, Míchel, Manuel Sanchís, Martín Vázquez và Miguel Pardeza, đã giúp Real Madrid giành hai UEFA Cup và năm chức vô địch Tây Ban Nha liên tiếp. Mặc dù thành công vang dội ở đấu trường quốc nội, họ vẫn gặp khó khăn trong việc giành Cúp C1 châu Âu trong giai đoạn này.
Năm 1996, Lorenzo Sanz bổ nhiệm Fabio Capello làm huấn luyện viên, dẫn đến chức vô địch La Liga và sự xuất hiện của các cầu thủ quan trọng như Roberto Carlos và Predrag Mijatović. Đội hình mạnh mẽ này, với sự bổ sung của Fernando Morientes, đã chấm dứt 32 năm chờ đợi chức vô địch châu Âu thứ bảy vào năm 1998 dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Jupp Heynckes.

Real Madrid nổi tiếng với chính sách "Galácticos," đặc biệt dưới hai nhiệm kỳ chủ tịch của Florentino Pérez (2000–2006 và 2009–2018). Chính sách này tập trung vào việc ký hợp đồng với các cầu thủ đẳng cấp thế giới như Ronaldo, Zinedine Zidane và David Beckham để tạo ra một đội hình toàn siêu sao.
Câu lạc bộ đã liên tục là một trong những đội bóng thành công nhất thế giới, nắm giữ kỷ lục 36 chức vô địch La Liga, 15 danh hiệu European Cup/UEFA Champions League. Real Madrid là câu lạc bộ đầu tiên trong top 5 giải đấu hàng đầu châu Âu giành 100 danh hiệu ở tất cả các giải đấu. Cho đến tháng 2 năm 2025, Real Madrid được UEFA xếp hạng 1 ở châu Âu.
Đặc Điểm và Tầm Ảnh Hưởng
Triết lý "Bóng đá đại chúng": Ngay từ những ngày đầu, anh em nhà Padrós đã hình dung bóng đá là môn thể thao dành cho mọi tầng lớp xã hội, một triết lý về sự bao trùm và hấp dẫn rộng rãi đã trở thành một khía cạnh nền tảng trong bản sắc của Real Madrid.
Biểu tượng của Tây Ban Nha: Real Madrid thường được xem là biểu tượng của Tây Ban Nha, đặc biệt là trong các trận "El Clásico" với Barcelona, nơi sự cạnh tranh không chỉ dừng lại ở bóng đá mà còn mang ý nghĩa văn hóa và chính trị sâu sắc.

Kỷ lục vô tiền khoáng hậu tại Cúp C1/Champions League: Real Madrid giữ kỷ lục vô địch European Cup/UEFA Champions League với 15 lần, khẳng định vị thế của mình là "Ông vua châu Âu". Khả năng vô địch liên tục ở giải đấu danh giá này đã tạo nên một di sản vô song.
Thương hiệu toàn cầu: Với lịch sử đầy rẫy các ngôi sao và thành công liên tục, Real Madrid đã xây dựng được một thương hiệu toàn cầu mạnh mẽ, thu hút lượng lớn người hâm mộ trên khắp thế giới.
Real Madrid không chỉ là một câu lạc bộ bóng đá mà còn là một phần không thể thiếu của lịch sử thể thao thế giới, tiếp tục định hình và ảnh hưởng đến tương lai của bóng đá.
REAL MADRID FC
👑 Tên đầy đủ: Real Madrid Club de Fútbol
🗓️ Thành lập: 1902
biệt danh: Los Blancos (Kền kền trắng), Los Merengues
🏟️ Sân vận động: Santiago Bernabéu (Sức chứa: 84.000)
👔 HLV hiện tại: Xabi Alonso
BỘ SƯU TẬP DANH HIỆU LỊCH SỬ:
🏆 UEFA Champions League: 15 (Kỷ lục)
🥇 La Liga (Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha): 36
🏆 Cúp Nhà vua Tây Ban Nha (Copa del Rey): 20
🏆 Siêu Cup Châu Âu (UEFA Super Cup): 6
🌍 Siêu cúp Thế giới các Câu lạc bộ (FIFA Club World Cup): 5
Xem thêm: