Sevilla 4-3-3
Dự bị
HLV
Garcia Pimienta
Getafe 4-4-2
Dự bị
Vắng mặt
HLV
Pepe Bordalas
- Bàn thắng
- Kiến tạo
- Thẻ vàng
- Thẻ đỏ
- Thay người
- Var từ chối bàn thắng
- Phản lưới nhà
- Thẻ vàng thứ 2
- Penalty
- Sút hỏng Penalty
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
60%
40%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
10%
0%
Tổng số cú sút
7
7
Tổng số trúng đích
4
4
Tổng số ra ngoài
3
3
Cú sút bị chặn
3
4
Kiến tạo thành bàn
1
0
Số lần tấn công
124
93
Tình huống nguy hiểm
57
36
Phản công nhanh
3
1
Tổng số đường chuyền
352
185
Tạt bóng/ chuyền dài
7
18
Phòng thủ
Giải nguy
4
3
Tổng cú sút chặn được
4
3
Phạm lỗi
19
15
Thẻ vàng
2
4
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
15
15
Phạt góc
3
4
Đá phạt
17
20
Thay người
6
6
Việt vị
1
2
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
69%
31%
Tổng số bàn thắng
1
0
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
20%
0%
Tổng số cú sút
4
4
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
2
2
Cú sút bị chặn
1
3
Kiến tạo thành bàn
1
0
Phản công nhanh
0
1
Tạt bóng/ chuyền dài
5
8
Phòng thủ
Giải nguy
2
1
Tổng cú sút chặn được
3
1
Phạm lỗi
10
9
Thẻ vàng
0
1
Khác
Ném biên
10
9
Phạt góc
1
2
Đá phạt
9
10
Tấn công
Tỉ lệ kiểm soát bóng trung bình
51%
49%
Tỉ lệ chuyển hoá bàn thắng
0%
0%
Tổng số cú sút
3
3
Tổng số trúng đích
2
2
Tổng số ra ngoài
1
1
Cú sút bị chặn
2
1
Phản công nhanh
3
0
Tạt bóng/ chuyền dài
2
10
Phòng thủ
Giải nguy
2
2
Tổng cú sút chặn được
1
2
Phạm lỗi
9
6
Thẻ vàng
2
3
Thẻ đỏ
1
0
Khác
Ném biên
5
6
Phạt góc
2
2
Đá phạt
8
10
Thay người
6
6
Việt vị
1
2
BXH
Đội bóng
Tr
T
H
B
BT
BB
+/-
Đ
Phong độ
Dự vòng bảng Champions League
Dự vòng bảng Europa League
Dự Europa Conference League
Xuống hạng